Có 3 kết quả:

孑孒 kiết quyết孑孓 kiết quyết蛣蟩 kiết quyết

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngắn.

kiết quyết [kiết củng]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. “Kiết quyết” 孑孓 ngắn nhỏ.
2. “Kiết củng” 孑孓 con lăng quăng.
3. Cũng viết 孑孒.

kiết quyết [cật quyết]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bọ gậy, con cung quăng